Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
むしゃむしゃ むしゃむしゃ
tóp tép (nhai); trệu trạo (nhai).
むし歯 むしば
Đau răng
惜しむ おしむ
căn cơ; tằn tiện; tiết kiệm; dành dụm
親しむ したしむ
thân thiết; thân mật.
怪しむ あやしむ
nghi ngờ
むし碗 むしわん
bát hấp (bát được sử dụng để hấp thức ăn trong nồi hấp)
砂むし すなむし
tắm cát
哀しむ かなしむ
thương tiếc, hối tiếc, tiếc