睦まじい
むつまじい「MỤC」
☆ Tính từ
Hòa thuận (vợ chồng, gia đình, v.v.); hạnh phúc; tình cảm; thân thiện; thân mật

むつまじい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu むつまじい
睦まじい
むつまじい
hòa thuận (vợ chồng, gia đình, v.v.)
むつまじい
hài hoà, cân đối, hoà thuận, hoà hợp, du dương, êm tai
Các từ liên quan tới むつまじい
仲睦まじい なかむつまじい
Hài hoà; thân thiết.
tính khư khư giữ lấy sai lầm, tính ngang ngạnh, tính ngoan cố, sự hư hỏng, sự hư thân mất nết, sự đồi truỵ, tính cáu kỉnh, tính trái thói, cảnh éo le, tính tai ác
không căn cứ, không duyên cớ (tin đồn, mối lo ngại...)
tóm tắt, tổng kết
branch temple
sự mơ mộng; mộng tưởng hão huyền, she stared out of the window, lost in day, dreams, cô ta nhìn trân trân ra ngoài cửa sổ, chìm đắm trong mơ màng
cn gió cuốn, gió lốn, sow
摘む つまむ つむ
hái