Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới もしもツアーズ
alô.
しも しも
Sương
もしもの事 もしものこと
Một việc giả sử; một việc bất ngờ nào đó xảy ra
sửa, tỉa bớt, xén bớt, cắt bớt, lược bớt, mận khô, màu mận chín, màu đỏ tím, cách nói nhỏ nhẻ õng ẹo
shaggy, scraggly, bushy, disheveled, dishevelled, unkempt, tousled, raggedy
もも肉 ももにく
thịt đùi.
太もも ふともも フトモモ
đùi
sửa, tỉa bớt, xén bớt, cắt bớt, lược bớt, mận khô, màu mận chín, màu đỏ tím, cách nói nhỏ nhẻ õng ẹo