Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
もとにもどす
lập lại, thành lập lại, xây dựng lại, tổ chức lại
ともどもに
cùng, cùng với, cùng nhau, cùng một lúc, đồng thời, liền, liên tục
元に戻す もとにもどす
quay trở lại
元に戻る もとにもどる
lui lại.
基にする もとにする
Căn cứ
共にする ともにする
to do together, to share, to participate in
おしもどす
push back
とりおどし
bù nhìn, người ăn mặc quần áo rách rưới tả tơi