Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
遊び歩く あそびあるく
đi chơi lang thang không mục đích
くよくよ
lo lắng; không yên tâm; bồn chồn
しゅびよく
có kết quả, thành công, thắng lợi, thành đạt
遊びに行く あそびにいく
đi chơi.
尾翼 びよく
cánh đuôi (máy bay)
鼻翼 びよく
cánh mũi.
くよくよする くよくよする
lo lắng; không yên tâm
もくよく
sự tắm rửa