Các từ liên quan tới よしもとミッドナイトコメディ 3年2組ポンコツの唄
ポンコツ ぽんこつ
mảnh rác (đặc biệt là tháo dỡ hoặc phá vỡ xe)
2-3プルダウン 2-3プルダウン
một trong những phương pháp chuyển đổi (kéo xuống) video ghi ở tốc độ 24 khung hình / giây như phim điện ảnh thành tín hiệu video 30 khung hình / giây (60 trường) dùng trong truyền hình.
組み唄 くみうた
bản nhạc hỗn hợp (Nhật)
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
唄 うた
bài hát
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
ものとして ものとして
xem như là