ろしょう
Nền lò sưởi, lòng lò sưởi, khoảng lát (đá, xi măng, gạch...) trước lò sưởi, đáy lò, lòng lò, gia đình, tổ ấm

ろしょう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ろしょう
ろしょう
nền lò sưởi, lòng lò sưởi, khoảng lát (đá.
炉床
ろしょう ろゆか
nền lò (tổ ấm)
路床
ろしょう みちゆか
lớp đất trên cùng để rải đá và sau đó là nhựa đường