Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới アクセル・ロウ
bàn đạp ga
アクセルセンサー アクセルセンサ アクセル・センサー アクセル・センサ
accelerator sensor
アクセルジャンプ アクセル・ジャンプ
Axel jump (figure skating)
アクセルペダル アクセル・ペダル
accelerator pedal, gas pedal, throttle pedal
トリプルアクセル トリプル・アクセル
triple axel (figure skating)
銅ロウ どうロウ
đồng thau hàn
ロウ付 ロウつき
hàn thấp (kỹ thuật hàn sử dụng kim loại có nhiệt độ nóng chảy thấp (thường dưới 450°C) để liên kết các kim loại khác nhau)
アクセルパウルゼンジャンプ アクセル・パウルゼン・ジャンプ
Axel Paulsen jump (figure skating)