Các từ liên quan tới イブラヒムおじさんとコーランの花たち
バラのはな バラの花
hoa hồng.
コーラン コラーン クルアーン
kinh Côran
chú; bác; cậu; dượng, bác, người có hiệu cầm đồ, chú Xam, Dutch
tin, tin tức
có lý trí, dựa trên lý trí, có lý, phải lẽ; vừa phải, có chừng mực, hữu tỷ, quần đàn bà bó ở đầu gối
Thời Edo, gái làng chơi hay gọi khách biến thái bằng đánh lừa, thằng ngốc.
とちおとめ とちおとめ
1 loại dâu tây
dương vật