インクリボン
インク・リボン
Băng mực, ruy băng mực,
☆ Danh từ
Ruy băng mực

インクリボン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới インクリボン
ワープロ用インクリボン ワープロようインクリボン
ruy băng mực cho máy đánh chữ
ドットプリンター用インクリボン ドットプリンターようインクリボン
ruy băng mực cho máy in kim
汎用インクリボン はんようインクリボン
mực in đa dụng
純正インクリボン じゅんせいインクリボン
mực in chính hãng
インクリボン(エプソン対応) インクリボン(エプソンたいおう)
Mực in (tương thích với epson)
インクリボン(IBM対応) インクリボン(IBMたいおう)
Mực in (tương thích với ibm)
NEC汎用インクリボン NECはんようインクリボン
Dải mực đa dụng nec.
エプソン汎用インクリボン エプソンはんようインクリボン
Mực ribbon đa năng epson