インフォメーション
インフォーメーション インフォーメーシオン インフォメーション
☆ Danh từ
Thông tin

インフォメーション được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới インフォメーション
インフォメーションシンジケート インフォメーション・シンジケート
tổ chức cung cấp thông tin.
インフォメーションブローカー インフォメーション・ブローカー
người mua bán tin tức.
インフォメーションディスクロージャー インフォメーション・ディスクロージャー
vạch trần tin tức; phơi bày tin tức.
インフォメーションソサイエティー インフォメーション・ソサイエティー
xã hội thông tin.
インフォメーションセオリー インフォメーション・セオリー
lý thuyết thông tin.
インフォメーションプロセッサー インフォメーション・プロセッサー
người lấy tin tức.
インフォメーションサイエンス インフォメーション・サイエンス
công nghệ thông tin.
インフォメーションシステム インフォメーション・システム
hệ thống thông tin