Các từ liên quan tới ウクライナ南部攻勢
攻勢 こうせい
sự xâm lược; sự gây hấn; cuộc xâm lược; xâm lược; gây hấn; xâm lăng
テト攻勢 テトこうせい
sự kiện Tết Mậu Thân (là cuộc tổng tiến công và vận động quần chúng nổi dậy giành chính quyền vào dịp Tết Mậu Thân năm 1968 của Quân Giải phóng miền Nam Việt Nam)
nước Ukraina
こうげきヘリコプター 攻撃ヘリコプター
máy bay trực thăng tấn công.
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
烏克蘭 ウクライナ
nước Ukraina
宣伝攻勢 せんでんこうせい
chiến dịch tuyên truyền
攻撃態勢 こうげきたいせい
tư thế sẵn sàng tấn công.