エコノミックアニマル
エコノミック・アニマル
☆ Danh từ
Động vật kinh tế; những người chỉ coi mục đích kinh tế là hàng đầu.

エコノミックアニマル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới エコノミックアニマル

Không có dữ liệu