オペレーター
オペレータ オペレーター
☆ Danh từ
Công nhân; thợ máy tàu; thợ điều khiển; người điều khiển; người vận hành
オペレーター
に
エラー状態
を
通知
する
Thông báo cho người vận hành biết tình hình lỗi
その
オペレーター
は、
目測
で
正確
に
機械
の
動
きを
制御
している
Anh công nhân đó kiểm soát hoạt động của máy móc một cách chính xác bằng mắt
Người trực tổng đài điện thoại; tổng đài
オペレーター
を
通
さない〔
電話
が〕
Gọi điện trực tiếp, không qua tổng đài
オペレーター
の
ミス
で、
私
たちの
通話
は
切
られてしまった
Do lỗi của tổng đài nên cuộc nói chuyện của chúng tôi đã bị gián đoạn
直接オペレーター
と
話
されたい
方
は、
当社
の
通常
の
営業時間内
である、
月曜
から
金曜
の
午前
9
時
から
午後
5
時
までにおかけください
Để nói chuyện với nhân viên trực tổng đài, xin gọi trong giờ hành chính, hàng ngày từ thứ hai đến thứ sáu, 9 giờ đến 17 giờ

オペレーター được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới オペレーター

Không có dữ liệu