Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới オーストリア軍
オーストリア オーストリア
nước Áo
墺太利 オーストリア
nước Áo
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
オーストリア学派 オーストリアがくは
trường phái kinh tế học Áo
オーストリア継承戦争 オーストリアけいしょうせんそう
chiến tranh Kế vị Áo (1740-1748)
軍 ぐん
quân đội; đội quân
ロ軍 ロぐん
quân đội Nga
後軍 こうぐん
phía sau bảo vệ