Các từ liên quan tới カプコン バーサス エス・エヌ・ケイ ミレニアムファイト 2000
VS ブイエス バーサス
versus, vs., v.
ディー・エス・エス・エス・エル ディー・エス・エス・エス・エル
ngôn ngữ đặc tả và ngữ nghĩa của kiểu tài liệu
bà sơ
N エヌ
N, n
S エス
letter "S" (abbr. for sister, south, steam, etc.)
NZD エヌ ゼットディー
đô la new zealand (1nzd = 15.891,70 đồng)
ケイ線 ケイせん
đường được kẻ
ビー・エヌ・エフ ビー・エヌ・エフ
một ký hiệu metasyntax cho ngữ pháp không có ngữ cảnh, thường được sử dụng để mô tả cú pháp của các ngôn ngữ được sử dụng trong máy tính