Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
カンボジア
cao Miên.
柬埔寨 カンボジア
nước Campuchia
空港 くうこう
sân bay; không cảng; phi trường
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
カンボジア語 カンボジアご
tiếng Campuchia
一覧表 いちらんひょう
bảng kê