Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
キャッシュフロー キャッシュ・フロー
cash flow, dòng tiền
ディスカウントキャッシュフロー ディスカウント・キャッシュ・フロー
discounted cash flow
計算書 けいさんしょ
sổ sách kế toán
キャッシュフロー計算書 キャッシュフローけーさんしょ
báo cáo lưu chuyển tiền tệ
キャッシュ キャッシュ
tiền mặt
フロー フロー
sự chảy; sự uốn lượn.
抜粋計算書 ばっすいけいさんしょ
bản sao kê tài khoản.