キャラバン
☆ Danh từ
Đoàn thương nhân trên sa mạc
キャラバン
を
先導
する
Dẫn đầu đoàn thương nhân trên sa mạc.
キャラバン
は
山々
を
横切
ってゆっくり
旅
していった
Đoàn thương nhân từ từ vượt qua các dãy núi
人間
と
動物
の
キャラバン
の
一隊
が、
砂漠
を
横断
した
Một đoàn thương nhân gồm cả người và động vật băng qua sa mạc .

Từ đồng nghĩa của キャラバン
noun
キャラバン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới キャラバン
キャラバンカー キャラバン・カー
van or truck with a display, retail, etc. facility, mobile showroom