Các từ liên quan tới クラウド アトラス
クラウド クラウド
đám mây
Atlas
ナショナルアトラス ナショナル・アトラス
tập bản đồ quốc gia, chứa thông tin địa lý, kinh tế và xã hội của một quốc gia
クラウド化 クラウドか
dịch chuyển lên đám mây
クラウドPBX クラウドPBX
dịch vụ cung cấp hệ thống tổng đài nội bộ nhánh riêng (pbx) triển khai theo mô hình điện toán đám mây
クラウドファンディング クラウド・ファンディング
gây quỹ cộng đồng
クラウドサービス クラウド・サービス
dịch vụ điện toán đám mây
クラウドコンピューティング クラウド・コンピューティング クラウドコンピューティング
điện toán đám mây