Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới クラミジア肺炎
肺炎 はいえん
bệnh sưng phổi; viêm phổi
クラミジア クラミジア
<span style="background-color: rgb(245, 245, 245);">Khuẩn Chlamydia ở dịch tiết âm đạo</span>
肺胞炎 はいほうえん
viêm túi phổi
マイコプラズマ肺炎 マイコプラズマはいえん マイコプラスマはいえん
viêm phổi do vi khuẩn Mycoplasma
カリニ肺炎 カリニはいえん
viêm phổi do nhiễm trùng bào tử Pneumocystis carinii
肺胞性肺炎 はいほうせいはいえん
viêm phổi phế nang
クラミジア・トラコマチス クラミジア・トラコマチス
chlamydia trachomatis (một loại vi khuẩn)
クラミジア目 クラミジアめ
chlamydiales (một bộ vi khuẩn)