Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
コロニー
thuộc địa; khu của những người cùng nghề; khu kiều dân.
スペースコロニー スペース・コロニー
space colony
コロニー崩壊 コロニーほーかい
chứng rối loạn sụt giảm bầy đàn
インターロイキン5 インターロイキン5
interleukin 5
ケラチン5 ケラチン5
keratin 5
カテゴリ5 カテゴリ5
dây cáp mạng cat5
アクアポリン5 アクアポリン5
aquaporin 5 (một loại protein)
5%ルール 5%ルール
quy tắc 5%