コンセンサス
コンセンサス
☆ Danh từ
Sự đồng lòng; sự đồng tâm; đồng lòng; đồng tâm
Sự thỏa thuận chung; thỏa thuận chung.

Từ đồng nghĩa của コンセンサス
noun
コンセンサス được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới コンセンサス
ナショナルコンセンサス ナショナル・コンセンサス
national consensus
コンセンサス配列 コンセンサスはいれつ
trình tự đồng thuận
コンセンサス調査 コンセンサスちょうさ
khảo sát đồng thuận
コンセンサス開発会議 コンセンサスかいはつかいぎ
Consensus Development Conferences as Topic