サウンドカード
サウンド・カード
☆ Danh từ
Cạc âm thanh
Thẻ mạch âm thanh

サウンドカード được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu サウンドカード
サウンドカード
サウンド・カード
cạc âm thanh
サウンドカード
bo mạch âm thanh
Các từ liên quan tới サウンドカード
サウンドカード/DAC サウンドカード/DAC
Thẻ âm thanh / dac