Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới サークル線
サークル サークル
câu lạc bộ thể thao.
Cây cắt đường tròn
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
ウエーティングサークル ウエーティング・サークル
khu vực mà người đánh tiếp theo sẽ đợi
ベビーサークル ベビー・サークル
play pen
クローズドサークル クローズド・サークル
vòng tròn khép kín (thường được sử dụng để chỉ một nhóm người tiếp nhận thông tin từ bên ngoài)