シナプス前抑制
シナプスまえよくせい
Ức chế trước synap
シナプス前抑制 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới シナプス前抑制
シナプス後抑制 シナプスごよくせい
ức chế sau synap
前向抑制 ぜんこうよくせい
ức chế từ trước
事前抑制 じぜんよくせい
sự kiềm chế trước
抑制性シナプス後電位 よくせいせいシナプスごでんい
điện thế sau synap ức chế
シナプス前膜 シナプスぜんまく
màng trước synap
抑制 よくせい
sự kìm hãm, sự tiết chế
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
脱抑制 だつよくせい
Không kiềm chế được cảm xúc