Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới シャム (ネコ)
Xiêm La.
シャム語 シャムご
tiếng Xiêm
ネコ ネコ
mèo
暹羅 シャム シャムロ
Siam (former name of Thailand)
シャム猫 シャムねこ
Mèo Xiêm, mèo Thái lan (loài mèo phương Đông có lông ngắn màu nhợt, có mặt, tai, đuôi và chân đen hơn)
ネコ目 ネコめ ネコもく
bộ ăn thịt
AIDS-ネコ AIDS-ネコ
hội chứng suy giảm miễn dịch ở mèo
ネコ科 ネコか ねこか
Felidae, family comprising the cats