Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới シンガポール港
nước Sing-ga-po.
新嘉坡 シンガポール
nước Singapore
シンガポールドル シンガポール・ドル
Singapore dollar
シンガポール・スリング シンガポールスリング
Singapore sling
港 みなと こう
cảng.
シンガポール商品取引所 シンガポールしょーひんとりひきしょ
sở giao dịch singapore
港図 こうず
sơ đồ bến cảng.
艀港 はしけこう
cảng xà lan.