Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
年月 としつき ねんげつ
năm tháng; thời gian
年端月 としはづき
tháng 1 âm lịch
年月日 ねんがっぴ
năm tháng ngày
月月 つきつき
mỗi tháng
前年同月 ぜんねんどうげつ
cùng kì năm ngoái
生年月日 せいねんがっぴ
ngày tháng năm sinh.
月 がつ げつ つき
mặt trăng