Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
反乱者 はんらんしゃ
kẻ phản loạn
ウォーズ
wars
反乱 はんらん
cuộc phản loạn; cuộc phiến loạn; sự phiến loạn; sự phản loạn
スター型 スターがた
kiểu ngôi sao
るーるいはん ルール違反
phản đối.
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
スター スター
ngôi sao; sao; dấu sao.
反乱軍 はんらんぐん
quân phản loạn.