Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới セルフうどん
bản thân; tự mình; tự.
セルフタイマー セルフ・タイマー
hẹn giờ, hành động trễ
セルフコピー セルフ・コピー
việc tự sao chép; việc tự tạo bản sao; dịch vụ sao chép tự phục vụ
セルフブランディング セルフ・ブランディング
thương hiệu cá nhân
セルフカラー セルフ・カラー
việc tự nhuộm tóc
セルフスタンド セルフ・スタンド
cây xăng tự phục vụ; trạm xăng tự phục vụ
mì udon
tính dẫn, suất dẫn