Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ターボばあちゃん
bà.
bà; bà già; bà cụ
chàng trai, chú bé, chú coi chuồng ngựa
trò khôi hài, trò hề, kịch vui nhộn; thể kịch vui nhộn, nhồi, cho thêm mắm thêm muối, nhồi đầy, (từ cổ, nghĩa cổ) cho gia vị
ばちゃん バチャン
with a splash
kiểu quay tạo năng lượng của máy móc.
ターボリナックス ターボ・リナックス
Turbo Linux
ツインターボ ツイン・ターボ
twin-turbo