Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ハイテンション ハイ・テンション
high tension (as in electronics, etc.)
チャイナシンドローム チャイナ・シンドローム
China syndrome
チャイナドレス チャイナ・ドレス
sường xám.
ボーンチャイナ ボーン・チャイナ
bone china
チャイナ
nước Trung Quốc.
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.