デリクーとな
Tế nhị.

デリクーとな được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới デリクーとな
where... is concerned, when it comes to..., if it comes to..., as far as... is concerned
大人となる おとなとなる
khôn lớn.
何となく なんとなく なにとなく
không hiểu sao (không có lý do cụ thể)
因となり果となる いんとなりかとなる いんとなりはてとなる
để cấu thành nguyên nhân và hiệu ứng
野となれ山となれ のとなれやまとなれ
không quan tâm chuyện gì sẽ xảy ra (sau này)
adds vagueness and indirectness to the word or phrase it is used with
何なりと なんなりと
bất cứ điều gì, bằng mọi giá
何となし なんとなし
somehow or other, for some reason or another