Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ニップル
ニップル(スポークレンチ) ニップル(スポークレンチ)
dụng cụ cân vành xe đạp
継手ニップル つぎ てニップル
khớp nối dạng có ren hai đầu
蛇口ニップル じゃぐちニップル
khớp nối vòi nước
水栓ニップル すいせんニップル
ống ren nối vòi nước
高圧用ニップル こうあつようニップル
kép ren dùng cho áp suất cao
洗濯機用ニップル せんたくきようニップル
nút vặn cho máy giặt
電線管用ニップル でんせんかんようニップル
nút đầu ống dây điện
銅管用継手(ニップル) どうかんようつぎて(ニップル)
đầu nối ống đồng (ren)