Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới バナナ炎
chuối
モンキーバナナ モンキー・バナナ
monkey banana (var. of wild banana in the Philippines and Okinawa) (Musa acuminata 'Seniorita'), seniorita banana, var. of banana producing small fruit
リンパせんえん リンパ腺炎
viêm mạch bạch huyết.
バナナ虫 バナナむし バナナムシ
Bothrogonia ferruginea (species of leafhopper)
バナナのかわ バナナの皮
Vỏ chuối.
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
バナナの皮 バナナのかわ
Vỏ chuối.
甘蕉 バナナ、ばなな
quả chuối