バルビツール酸
バルビツールさん バルビツルさん
☆ Danh từ
Barbiturat (là một nhóm thuốc trầm cảm có nguồn gốc hóa học từ axit barbituric)

バルビツール酸 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới バルビツール酸
バルビツール酸系(バルビツレート) バルビツールさんけー(バルビツレート)
barbiturat (thuốc)
アラキドンさん アラキドン酸
axit arachidonic
アセチルサリチルさん アセチルサリチル酸
axit acetylsalicylic
アスパラギンさん アスパラギン酸
một loại axit lấy từ thảo dược; axit aspartic
アミノさん アミノ酸
Axit amin
インドールさくさん インドール酢酸
axit indoleacetic
アルキルベンゼンスルホンさんえん アルキルベンゼンスルホン酸塩
chất alkyl benzene sulfonate.
アルギンさん アルギン酸TOAN
axit alginic