Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới バルビツール酸系
バルビツール酸系(バルビツレート) バルビツールさんけー(バルビツレート)
barbiturat (thuốc)
バルビツール酸 バルビツールさん バルビツルさん
barbiturat (là một nhóm thuốc trầm cảm có nguồn gốc hóa học từ axit barbituric)
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
アラキドンさん アラキドン酸
axit arachidonic
アセチルサリチルさん アセチルサリチル酸
axit acetylsalicylic
アスパラギンさん アスパラギン酸
một loại axit lấy từ thảo dược; axit aspartic
アミノさん アミノ酸
Axit amin