バルビツール酸系(バルビツレート)
バルビツールさんけー(バルビツレート)
Barbiturat (thuốc)
バルビツール酸系(バルビツレート) được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới バルビツール酸系(バルビツレート)
バルビツール酸 バルビツールさん バルビツルさん
barbiturat (là một nhóm thuốc trầm cảm có nguồn gốc hóa học từ axit barbituric)
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
アラキドンさん アラキドン酸
axit arachidonic
アセチルサリチルさん アセチルサリチル酸
axit acetylsalicylic
アスパラギンさん アスパラギン酸
một loại axit lấy từ thảo dược; axit aspartic
アミノさん アミノ酸
Axit amin
酸素系 さんそけい
chất tẩy rửa có đặc tính khử trùng