Các từ liên quan tới パリ条約 (1801年10月4日)
アンザスじょうやく アンザス条約
hiệp ước ANZUS
年月日 ねんがっぴ
năm tháng ngày
とりけしび(けいやく) 取り消し日(契約)
ngày hủy (hợp đồng).
ねさげじょうこう(ばいばいけいやく) 値下条項(売買契約)
điều khoản giảm giá.
じょうとじょうこう(ようせんけいやく) 譲渡条項(用船契約)
điều khoản chuyển nhượng hợp đồng thuê tàu.
生年月日 せいねんがっぴ
ngày tháng năm sinh.
条約 じょうやく
điều ước
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).