Các từ liên quan tới パロディ的な四楽章
楽章 がくしょう
(âm nhạc) phần (sử dụng để đếm chương trong nhạc giao hưởng)
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
パロディー パロディ パロディー
văn nhại; thơ nhại.
第一楽章 だいいちがくしょう
chương (nhạc) thứ nhất.
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
音楽的 おんがくてき
mang tính âm nhạc
享楽的 きょうらくてき
ham mê, khoái lạc