ファロー四徴症
ファローしちょうこう
☆ Danh từ
Thâm nhập sâu vào bên trong của sự vật.

ファロー四徴症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ファロー四徴症
Fallot四徴症 ファローしちょうしょう
tứ chứng Fallot
ファロー鹿 ファローじか ファローしか
con hươu bỏ hoang
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
Cantrell五徴症 カントレルごしるししょう
ngũ chứng Cantrell
徴候と症状 ちょうこうとしょうじょう
dấu hiệu và triệu chứng
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
アルコールいぞんしょう アルコール依存症
chứng nghiện rượu; nghiện rượu; bệnh nghiện rượu