Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
フルート フリュート フルート
sáo fluýt.
奏者 そうしゃ
nhạc công; người (bộ) chơi
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
ノーズフルート ノーズ・フルート
nose flute
観覧者 かんらんしゃ
người xem, khán giả
閲覧者 えつらんしゃ
người xem
バイオリン奏者 バイオリンそうしゃ
người chơi vĩ cầm