Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới フード・インク
フード フード
mũ trùm đầu gắn trên áo mưa; áo khoác
インク インキ インク
mực viết; mực
ファストフード ファーストフード ファスト・フード ファースト・フード
Đồ ăn nhẹ; đồ ăn nhanh; thức ăn nhanh.
インク・カートリッジ インク・カートリッジ
hộp mực in dạng nước (lỏng)
インク・リボン インク・リボン
băng mực, ruy băng mực,
フローズンフード フローズン・フード
thức ăn đông lạnh.
ドッグフード ドッグ・フード
thức ăn cho chó
スキンフード スキン・フード
skin food