Các từ liên quan tới ブラックデビル (オレたちひょうきん族)
オーレ オレ
Olé (tiếng Tây Ban Nha; sử dụng để ca ngợi, hoan hô...)
アステカぞく アステカ族
tộc người Axtec
オレ流 オレりゅう おれりゅう
one's own way of thinking, one's independent approach
hay khôi hài, hay hài hước, hay bông lơn
インドシナごぞく インドシナ語族
ngôn ngữ Ấn- Trung
インドヨーロッパごぞく インドヨーロッパ語族
ngôn ngữ Ẩn Âu
ひょうじょうきん ひょうじょうきん
 cơ mặt
giá, bảng kẻ giá, thuế quan, thuế xuất nhập khẩu, biểu thuế quan, định giá, định thuế