Các từ liên quan tới プライム (建設会社)
建設会社 けんせつがいしゃ
công ty xây dựng
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
封建社会 ほうけんしゃかい
xã hội phong kiến