ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
ミイラ化 ミイラか
phương pháp ướp xác
ミイラ取りがミイラになる ミイラとりがミイラになる
Đi tìm người thì lại trở thành người phải đi tìm
男 おとこ おのこ
đàn ông; người đàn ông
男の中の男 おとこのなかのおとこ
man among men, manly man, alpha male
女男 おんなおとこ
feminine man, effeminate man