Các từ liên quan tới プレミアリーグ月間最優秀監督
最優秀 さいゆうしゅう
tốt nhất; xuất sắc nhất
監督 かんとく
đạo diễn
最優秀選手 さいゆうしゅうせんしゅ
vận động viên ưu tú nhất; tuyển thủ sáng giá nhất
優秀 ゆうしゅう
sự ưu tú
監督生 かんとくせい
prefect, praepostor
助監督 じょかんとく
trợ lý giám đốc; trợ lý đạo diễn
監督官 かんとくかん
người thanh tra, phó trưởng khu cảnh sát
監督者 かんとくしゃ
giám sát viên; hiệu trưởng