Các từ liên quan tới プロポーズ大作戦 (バラエティ番組)
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
バラエティ番組 バラエティばんぐみ バラエティーばんぐみ ヴァラエティばんぐみ ヴァラエティーばんぐみ
chương trình tạp kỹ
バラエティ バラエティ
sự đa dạng; sự phong phú; sự muôn màu muôn vẻ
プロポーズ プロポーズ
sự cầu hôn.
番組 ばんぐみ
chương trình tivi; kênh
作戦 さくせん
chiến lược; kế hoạch
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.