ベーカリー
☆ Danh từ
Cửa hàng bánh.

Từ đồng nghĩa của ベーカリー
noun
ベーカリー được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ベーカリー
ベーカリー
cửa hàng bánh.
ベーカリー
tiệm bánh
Các từ liên quan tới ベーカリー
ホームベーカリー ホーム・ベーカリー ホームベーカリー ホーム・ベーカリー ホームベーカリー
máy làm bánh mì, thợ làm bánh mì